Có 2 kết quả:

素净 sù jing ㄙㄨˋ 素淨 sù jing ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) simple and neat
(2) quiet (colors)
(3) unobtrusive
(4) (of food) light
(5) not greasy or strongly flavored

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) simple and neat
(2) quiet (colors)
(3) unobtrusive
(4) (of food) light
(5) not greasy or strongly flavored

Bình luận 0